Có 2 kết quả:
邕邕 yōng yōng ㄧㄨㄥ ㄧㄨㄥ • 雍雍 yōng yōng ㄧㄨㄥ ㄧㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 雍雍[yong1 yong1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) peaceful
(2) peaceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0